act nghĩa là gì

/ækt/

Thông dụng

Danh từ

Hành động, việc thực hiện, động tác, hành vi
act of violence
hành động bạo lực
act of madness
hành động điên rồ
Đạo luật
to pass an act
thông qua quýt một đạo luật
act of parliament
một luật đạo của quốc hội
Chứng thư
I deliver this as my act and deed
tôi xin xỏ nộp điều này coi như ghi nhận của tôi (nói Khi ký)
Hồi, mùng (trong vở kịch)
a play in five acts
vở kịch năm màn
Tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...)
Luận án, khoá luận

Ngoại động từ

Đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim)
to act a part
đóng một vai
to act Hamlet
đóng vai Hăm-lét
Giả vờ vĩnh, fake đò "đóng kịch"
to act madness
giả vờ vĩnh điên

Nội động từ

Hành động
to act lượt thích a fool
hành động như 1 thằng điên
Cư xử, đối xử
to act kindly towards someone
đối xử đàng hoàng với ai
Giữ trách nhiệm, thực hiện công tác làm việc, làm
to act as interpreter
làm phiên dịch
he acted as director in the latter's absence
anh ấy thay cho quyền ông giám đốc Khi ông giám đốc chuồn vắng
Tác động, có công năng, sở hữu hình ảnh hưởng
alcohol acts on the nerves
rượu sở hữu hiệu quả cho tới thần kinh
the brake refused to tát act
phanh ko ăn
Đóng kịch, biểu diễn kịch, thủ vai
to act very well
thủ vai vô cùng đạt
( + upon, on) hành vi theo gót, thực hiện theo
to act upon someone's advice
hành động theo gót điều răn dạy của ai
( + up to) thực hành thực tế mang đến xứng danh với, hành vi mang đến xứng danh với
to act up to tát one's reputation
hành động xứng danh với thanh danh của mình

Cấu trúc từ

act up
cư xử sai quấy
The kids started acting up!
Tụi nhỏ chính thức hỏng rồi đó!
gặp trục trặc, ko thao tác làm việc như thông thường lệ.
How long has your ankle been acting up?
Mắt cá chân chị nhức bao lâu rồi?
to be in act to tát tự sth
sắp sửa (làm gì)
to be in act to tát fire
sắp bắn
in the very act
khi đang được hành vi, trái khoáy tang
to be caught in the very act
bị bắt trái khoáy tang
to put on an act
(từ lóng) khoa trương mẽ, thưa khoe
act on
phản hồi
I acted on the publishing house because of its mistakes on my book.
Tôi đang được phản hồi lại mái ấm xuất bạn dạng vì như thế lỗi sai nhập sách của tôi.
act out
thực hiện nay một việc gì cơ vì như thế hành vi và cử chỉ
They acted out the story on stage.
Họ biểu diễn lại mẩu truyện vì như thế hành vi bên trên Sảnh khấu.
biểu lộ xúc cảm qua quýt cơ hội ứng xử
Their anger is acted out in their antisocial behaviour.
Sự tức dỗi của mình được thể hiện nay qua quýt hành động ngăn chặn xã hội.

hình thái từ

  • V_ing : acting
  • V_ed acted

Chuyên ngành

Toán & tin

tác động

Kỹ thuật công cộng

đạo luật
hành động

Kinh tế

chứng thư
đạo luật
điều lệ
hành động
hành vi
pháp lệnh
việc làm

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accomplishment , achievement , action , deed , doing , execution , exploit , feat , move , operation , performance , step , thing , undertaking , amendment , announcement , bill , clause , code , commitment , decree , edict , enactment , judgment , law , measure , order , ordinance , resolution , statute , subpoena , summons , verdict , warrant , writ , bit * , curtain , epilogue , gag * , introduction , number , piece , prologue , routine , scene , schtick , show , sketch , spot , turn , affectation , attitude , chaser , dissimilation , nhái , false front * , feigning , front , phony , pose , posture , pretense , put-on , sham , shuck and jive , simulation , soft soap * , stall , stance , stunt , sweet talk * , work , assize , legislation , lex , skit , acting , disguise , dissemblance , masquerade
verb
accomplish , achieve , begin , carry on , carry out , consummate , cook , create , develop , tự , tự a number , tự one’s thing , enforce , execute , function , get in there , go about , go for broke , go for it * , go in for , go that route , go to tát town , intrude , knock off * , labor , make progress , maneuver , move , officiate , operate , percolate * , perk * , perpetrate , persevere , persist , practice , preside , pursue , respond , serve , take effect , take part , take steps , take up , transort , undertake , work out , appear , behave , carry , carry oneself , comport , conduct , enact , exert , give the appearance , impress as , perform , play part , react , represent oneself , seem , strike , take on , be on , bring down the house , burlesque , characterize , tự a turn , dramatize , emote , feign , go on , go over , ham * , ham it up * , impersonate , lắc an egg , make debut , mime , mimic , mug , parody , personate , personify , play , play act , play gig , play role , portray , pretend , put it over , rehearse , represent , say one’s piece , simulate , star , stooge * , strut * , tread the boards * , acquit , bear , demean , deport , quit , counterfeit , dissemble , nhái , play-act , pose , put on , sham , work , give , present

Từ trái khoáy nghĩa