Tiếng Anh[sửa]
Cách vạc âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈrɑɪv/
![]() | [ə.ˈrɑɪv] |
Nội động từ[sửa]
arrive nội động từ /ə.ˈrɑɪv/
- (+ at, in) Đến, cho tới nơi; xảy cho tới.
- Đi cho tới, đạt cho tới.
- to arrive at a conclusion — tiếp cận một kết luận
- to arrive at perfection — đạt cho tới địa điểm toàn thiện
- Thành đạt.
Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "arrive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt không tính tiền (chi tiết)
Bình luận