arrived là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách vạc âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈrɑɪv/
Hoa Kỳ[ə.ˈrɑɪv]

Nội động từ[sửa]

arrive nội động từ /ə.ˈrɑɪv/

  1. (+ at, in) Đến, cho tới nơi; xảy cho tới.
  2. Đi cho tới, đạt cho tới.
    to arrive at a conclusion — tiếp cận một kết luận
    to arrive at perfection — đạt cho tới địa điểm toàn thiện
  3. Thành đạt.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "arrive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt không tính tiền (chi tiết)