Từ ngày 06/12/2011 Tra kể từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/´ɔ:ditəri/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác
- auditory organ
- cơ quan tiền thính giác
- auditory nerve
- dây thần kinh trung ương thính giác
Chuyên ngành
Kỹ thuật công cộng
thính giác
- auditory bulb
- hành thính giác
- auditory center
- trung tâm thính giác
- auditory placode
- tấm thính giác phôi
- auditory sensation area
- vùng nhạy bén thính giác
- auditory threshold
- ngưỡng thính giác
- auditory vesicle
- túi thính giác
- normal auditory sensation area
- vùng thính giác bình thường
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
Bạn đang xem: auditory là gì
Xem thêm: zeppelin là gì
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận