UNIT 1: CAREERS
career move /kəˈrɪə muːv/ (n):
Bạn đang xem: career move là gì
bước gửi trong sự nghiệp
career ladder /kəˈrɪə ˈlædər/ (n):
thăng tiến bộ trong sự nghiệp
career break /kəˈrɪə breɪk/ (n):
tạm ngủ ở sự nghiệp
commission /kəˈmɪʃn/ (n): tiền
hoa hồng
pension /ˈpenʃn/ (n): lộc hưu
dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj):
năng động
endorse /ɪnˈdɔːrs/ (v): chứng
thực
sponsor /ˈspɑːnsər/ (v): tài trợ
prospect /ˈprɑːspekt/ (n): triển
vọng
proactively /ˌprəʊˈæktɪvli/ (adv):
chủ động
convey /kənˈveɪ/ (v): truyền tải
cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ (v): phát
triển (thái chừng, hành vi…)
reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n):
danh tiếng
faux pas /ˌfəʊ ˈpɑː/ (n): sự hớ hênh
internship /ˈɪntɜːrnʃɪp/ (n): kỳ thực tập
accountancy firm /əˈkaʊntənsi fɜːrm/ (n): công ty kế
toán
auditor /ˈɔːdɪtər/ (n): truy thuế kiểm toán viên
bog down /bɒɡ daʊn/ (phr.v): tụt xuống lầy
stand out /stænd aʊt/ (phr.v): nổi bật
clarity /ˈklærəti/ (n): tính minh bạch
flexitime /ˈfleksitaɪm/ (n): hệ thống giờ làm việc linh
hoạt
fortune /ˈfɔːtʃuːn/ (n): cơ vật dụng, của cải
release /rɪˈliːs/ (v): giải phóng
reject /rɪˈdʒekt/ (v): kể từ chối
professional /prəˈfeʃənl/ (adj): chuyên nghiệp nghiệp
caution /ˈkɔːʃn/ (v): cảnh báo
ambitious /æmˈbɪʃəs/ (n): tham lam vọng
bonus /ˈbəʊnəs/ (n): chi phí thưởng
competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj): cạnh tranh
UNIT 2: COMPANIES
retail /ˈriːteɪl/ (n): ngành chào bán lẻ
pharmaceutical /ˌfɑːməˈsuːtɪkl/ (n):
dược phẩm
Xem thêm: professionalism là gì
container-ship operator /kənˈteɪnər
ʃɪp ˈɒpəreɪtər/ (n): mái ấm vận gửi
hàng công-ten-nơ
telecommunication /ˌtelikəˌmjuːnɪ
ˈkeɪʃn/ (n): viễn thông
market share /ˈmɑːkɪt ʃeər/ (n): thị
phần
head office /ˌhed ˈɒfɪs/ (n): trụ sở
chính
net profit /net ˈprɒfɪt/ (n): lợi tức đầu tư
ròng
turnover /ˈtɜːnəʊvər/ (n): doanh thu
share price /ʃeər praɪs/ (n): giá chỉ cổ
phiếu
subsidiary /səbˈsɪdiəri/ (n): doanh nghiệp
con
workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): lực lượng
sản xuất
indulgent /ɪnˈdʌldʒənt/ (adj): nuông
chiều
high-volume business /haɪˈvɒljuːm
ˈbɪznəs/ (n): doanh nghiệp tạo ra số
lượng lớn
food mile /ˈfuːd maɪl/ (n): lối đi
của thực phẩm
team ethic /tiːm ˈeθɪk/ (n): quy tắc
off duty /ˌɒf ˈdjuːti/ (adj): ko thao tác làm việc, xuống ca
enthusiasm /ɪnˈθjuːziæzəm/ (n): sự nhiệt độ tình
committee /kəˈmɪti/ (n): ủy ban
analyst /ˈænəlɪst/ (n): mái ấm phân tích
revolutionary /ˌrevəˈluːʃənəri/ (adj): mang tính chất cơ hội
mạng
private sector /ˌpraɪvət ˈsektər/ (n): điểm tư nhân
outsourcing /ˈaʊtsɔːsɪŋ/ (n): mướn ngoài
take over /teɪk ˈəʊvər/ (phr.v): tiếp quản
veteran /ˈvetərən/ (n): người kỳ cựu, cựu chiến binh
worthwhile /ˌwɜːθˈwaɪl/ (adj): xứng đáng giá
automotive /ˌɔːtəˈməʊtɪv/ (adj): (thuộc) công cụ tự động
động
orderly /ˈɔːdəli/ (adj): với trình tự
influential /ˌɪnfluˈenʃl/ (adj): với mức độ hình ảnh hưởng
successor /səkˈsesər/ (n): người nối nghiệp
Xem thêm: backpacking là gì
parent company /ˈpeərənt ˈkʌmpəni/ (n): doanh nghiệp mẹ
budget /ˈbʌdʒɪt/ (n): ngân sách
distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ (v): phân phối
Bình luận