/´kʌmpəs/
Thông dụng
Danh kể từ số nhiều
Com-pa ( (cũng) a pair of compasses)
La bàn
Mariner's compass
La bàn lên đường biển
- gyroscopic compass
- la bàn hồi chuyển
- magnetic compass
- la bàn từ
Phạm vi, tầm
- beyond one's compass
- vượt phạm vi hiểu biết
- within the compass of human understanding
- trong phạm vi nắm rõ của con cái người
- to keep (remain) within compass
- giữ vô phạm vi, lưu giữ trong tầm, ko vượt lên vượt ra phía bên ngoài phạm vi
- moral compass
- phạm vi đạo đức
Đường vòng, lối quanh
- to fetch (cast, take, go) a compass
- đi lối vòng
(âm nhạc) tầm âm
- to box the compass
- (hàng hải) lên đường không còn một vòng
(nghĩa bóng) bàn xung quanh bàn quẩn rồi lại quay về điểm bắt đầu
Ngoại động từ
Đi vòng xung quanh (cái gì)
Bao vây, vây quanh
Hiểu rõ rệt, tóm được, lĩnh hội
- I can't compass such complex problems
- tôi ko thể tóm được những yếu tố phức tạp như vậy
Âm mưu đồ, mưu đồ đồ
- to compass someone's death
- âm mưu đồ giết thịt ai
Thực hiện tại, hoàn thành xong, đạt được
- to compass one's purpose
- đạt được mục đích
hình thái từ
- Ved: compassed
- Ving: compassing
Chuyên ngành
Toán & tin
compa; địa bàn; vòng tròn xoe, lối tròn
- azimuth compass
- địa bàn phương vị
- bearing compass
- độ kể từ thiên ; trd địa phận phương hướng
- bow compass es (caliber compass es)
- compa đo, compa càng còng, compa vẽ lối tròn xoe nhỏ (5-8 mm)
- celescial compass
- địa bàn thiên văn
Kỹ thuật cộng đồng
địa bàn
đường tròn
la bàn
Giải quí EN: An instrument that indicates direction, usually having a magnetic needle that swings freely on a pivot and points đồ sộ the magnetic north..
Xem thêm: rag là gì
Bạn đang xem: compass nghĩa là gì
Giải quí VN: Một khí cụ chỉ phía, thông thường với cùng một kim nam châm từ xoay tự tại bên trên một trục và chỉ ra rằng phía bắc kể từ.
vòng tròn
- bow compass (calibercompasses)
- compa vẽ vòng tròn xoe nhỏ
Địa chất
địa bàn
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambit , area , bound , circle , circuit , circumference , circumscription , confines , domain name , enclosure , environs , expanse , extent , field , limit , limitation , orbit , perimeter , precinct , purlieus , purview , radius , range , reach , realm , restriction , round , scope , sphere , stretch , sweep , zone , periphery , capacity , extension , swing
verb
- beset , besiege , blockade , circle , circumscribe , encircle , encompass , environ , gird , girdle , hem in , ring , round , surround , accomplish , annex , attain , bring about , effect , execute , fulfill , gain , have , land , obtain , perform , procure , realize , secure , win , begird , belt , cincture , engirdle , girt , hedge , hem , accept , apprehend , catch , comprehend , conceive , fathom , follow , get , grasp , make out , read , see , sense , take , take in , understand , area , boundary , bounds , circuit , circumference , confine , enclose , field , horizon , instrument , radius , range , reach , scope , sphere
Bình luận