definition nghĩa là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phân phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɛ.fə.ˈnɪ.ʃən/
Hoa Kỳ[ˌdɛ.fə.ˈnɪ.ʃən]

Danh từ[sửa]

definition (đếm được và ko kiểm điểm được, số nhiều definitions)

  1. Sự khái niệm, điều khái niệm.
  2. Sự tấp tểnh, sự xác định rõ, sự xác lập (quyền lợi, ranh giới... ).
  3. (Vật lý) Sự rõ rệt (hình ảnh); phỏng rõ rệt (âm thanh).

Tham khảo[sửa]

  • "definition". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt không tính phí (chi tiết)