/fɑ:s/
Thông dụng
Danh từ
Trò khôi hài, trò hề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Kịch phấn khởi nhộn; thể kịch phấn khởi nhộn
Ngoại động từ
Nhồi (thịt)
(nghĩa bóng) cho thêm nữa mắm tăng muối
Nhồi chan chứa (tác phẩm (văn học))
- a book farced with Greek quotations
- quyển sách nhồi chan chứa những trích dẫn Hy-lạp
(từ cổ,nghĩa cổ) mang đến gia vị
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absurdity , broad comedy , buffoonery , burlesque , camp , caricature , comedy , high camp , horseplay * , interlude , joke , low camp , mock , mockery , parody , play , pratfall comedy , ridiculousness , sham * , skit , slapstick , travesty , sham , extravaganza , forcemeat , harlequin , harlequinade , mime , nonsense , ridiculosity , satire , stuffing , take-off
Bình luận