/´fa:snə/
Thông dụng
Danh từ
Người buộc, người đóng
Cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastening)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Móc cài đặt, quai móc, mỏ cặp, cái cặp, then cài
Xây dựng
mỏ cặp xiết
Kỹ thuật công cộng
cái giữ
cái nẹp
dụng cụ kẹp
mỏ cặp
móc đai
móc cài
phecmơtuya
quai móc
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bolt , buckle , button , catch , clasp , fastening , latch , lock , rivet , screw , snap , hook , brace , bracket , clamp , clip , cotter pin , hasp , leash , nail , nut , padlock , peg , pin , staple , strap , stud , tack , toggle bolt , velcro , zipper
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Bạn đang xem: fastener là gì
Xem thêm: grave là gì
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận