fore là gì

/fɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Phần trước
(hàng hải) nùi tàu
to the fore
sẵn đem, ở bên trên chỗ; sẵn sàng
Còn sống
Nổi nhảy (địa vị, vị trí)
to come vĩ đại the fore
giữ vị thế lãnh đạo

Tính từ

Ở phía đằng trước, đằng trước
(hàng hải) ở mũi tàu

Phó từ

(hàng hải) ở đằng trước, ở đằng mũi tàu

Thán từ

(thể dục,thể thao) tháo lui đi ra (đánh gôn)

Giới từ

(thơ ca), (như) before

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

phía mũi

Kỹ thuật cộng đồng

đằng trước
fore sight
sự coi đằng trước
phần trước
phía trước
fore deep
miền võng (phía) trước
fore dune
cồn phía trước
fore gallery
đường hầm phía trước

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
ahead , ante * , antecedently , before , beforehand , forward , in advance , near , nearest , precedently , previous , advanced , antecedent , earlier , former , front , previously , prior

Từ ngược nghĩa