gate nghĩa là gì

/geit/

Thông dụng

Danh từ

Cổng
cổng Nam Thiên Môn - miếu Hương]
cổng tam quan tiền - miếu Quán Sứ
Số người tiêu dùng vé nhập coi (một trận đấu thể thao...)
Tiền mua sắm vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate-money)
Cửa đập, cửa ngõ cống
Hàng rào chắn (chỗ đàng xe cộ lửa chạy qua chuyện đàng cái; trạm thu thuế thuế...)
Đèo, hẽm núi
(kỹ thuật) tấm ván bao phủ, ván chân; cửa ngõ van
to get the gate
bị xua đuổi ra
to give somebody the gate
đuổi đi ra, tống cổ đi ra, mang lại thôi việc
to open the gate for (to) somebody
mở đàng mang lại ai

Ngoại động từ

Phạt (học sinh) ko tạo ra ngoài (ở ngôi trường ĐH Ôc-phớt và Căm-brít)

Hình thái từ

  • Ved : gated
  • Ving: gating

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Cửa, cửa ngõ nài, đậu rót

Hóa học tập & vật liệu

hiểm núi

Toán & tin cẩn

cổng
add gate
cửa cộng
amplitude gate
cổng biên độ
and gate
cổng "và"
AND gate
cổng AND
AND-NOT gate
cổng AND-NOT
AND-OR-INVERT gate
cổng A-O-I
AND/NOR gate
cổng AND/NOR
coincidence gate
cổng trùng hợp
combinational gate
cổng kết hợp
common gate amplifier
bộ khuếch tán cổng chung
control gate
cổng điều khiển
decision gate
cổng quyết định
decoding gate
cổng giải mã
equality gate
cổng tương đương
except gate
cổng loại trừ
exclusive-NOR gate
cổng loại trừ NOR
EXCLUSIVE-OF gate
cổng Ex-OR
exclusive-OR gate (XORgate)
cổng loại trừ OR
gate array
dãy cổng
gate array
mảng cổng
gate equivalent circuit
mạch tương tự cổng
gate pier
trụ cống
gate voltage
điện áp cổng
gate-array chip
chip mảng cổng
gate-array chip
vi mạch cổng
gate-array device
thiết bị mảng cổng
identify gate
cổng đồng nhất
identity gate
cổng đồng nhất
identity gate
cổng nhận dạng
IF-THEN gate
cổng IF-THEN
IF-THEN gate
cổng nếu-thì
indicator gate
cổng chỉ báo
inequivalence gate
cổng bất tương đương
information gate
cổng thông tin
inhibit gate
cổng cấm
inhibit gate
cổng cản
junction gate
cổng đem tiếp
memory controller gate array
mảng cổng trấn áp cỗ nhớ
NAND gate
cổng NAND
NOR gate
cổng NOR
NOT gate
cổng NOT
NOT-IF-THEN gate
cổng NOT-IF-THEN
OR gate
cổng OR
OR-gate
cổng (lôgic) OR
recognition gate
cổng nhận biết
resonant gate transistor
tranzito nằm trong hưởng
sampling gate
cổng lấy mẫu
switching gate
cổng đem mạch
synchronous gate
cổng đồng bộ
threshold gate
cổng giới hạn
transmission gate
cổng truyền
XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate)
cổng EXCLUSIVE-OR
XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate)
cổng XOR

Xây dựng

cửa lớp
tường kháng lửa

Điện lạnh

cực cửa

Kỹ thuật công cộng

cửa cống
culvert gate
cửa cống sâu
draft off gate
cửa cống (trong thân thuộc đập)
flushing gate
cửa dự án công trình dỡ nước
gate groove
rãnh cửa ngõ (cống)
gate opening
chiều cao Open cống
gate valve
van cửa ngõ cổng
high pressure outlet gate
cửa cống sâu sắc xả cao áp
intake gate
cửa cống lấy nước
intermediate gate post
cột trung gian trá (của cửa ngõ cổng)
lock gate
cổng cửa ngõ cống
miter gate
cửa cống mơ vuông góc
ring gate
cửa cống dạng vòng
sliding sluice gate
cửa cống trượt
sluice-gate chamber
buồng nài cửa ngõ cống (tháo nước)
stop gate
cửa dự án công trình xả sâu
vertical-lift gate
cửa cống nâng trực tiếp đứng
cửa lôgic
ECL gate array
mảng cửa ngõ logic ghép emitơ
integrated logic gate
cửa lôgic tích hợp
cực
đậu rót
đèo
đường lò
gate road
đường lò than
lò dẫn
lỗ đúc khuôn
hầm dẫn
phần tử logic
tấm che
van

Kinh tế

cổng
sluice-gate price
giá cửa ngõ cống

Địa chất

lò dọc vỉa, đàng lò vận đem, cửa ngõ nài, tấm chắn

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
access , bar , conduit , door , doorway , egress , exit , gateway , issue , lock , opening , passage , port , portal , revolving door , slammer * , turnstile , way , weir , box office , attendance , barbican , dam , entrance , hatch , herse , hole , pass , portcullis , postern , receipts , sluice gate , stanch , take , threshold , tollgate , turnpike , valve , wicket