/hedʤ/
Thông dụng
Danh từ
Hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) mặt hàng rào ngăn cách
- quickset hedge
- hàng rào cây xanh
- dead hedge
- hàng rào cây khô; mặt hàng rào gỗ
Hàng rào (người hoặc vật)
Sự tấn công vây hãm (đánh hải mã... nhằm yên lặng trí ngoài thua)
Tính từ
(thuộc) mặt hàng rào; ở mặt hàng rào; ngay sát mặt hàng rào
Vụng trộm, lén lút
- a hedge love-affair
- chuyện mến lén lút
Ngoại động từ
Rào lại (một miếng khu đất...)
(nghĩa bóng) xung quanh, bao quanh, bao vây
- to hedge the enemy's army
- bao vây quân địch
Ngăn cơ hội, rào đón
Nội động từ
(từ khan hiếm,nghĩa hiếm) thực hiện mặt hàng rào; sửa mặt hàng rào, sửa giậu
Tránh ko vấn đáp trực tiếp, tìm hiểu tiếng thoái thác; rời ko tự động thắt buộc mình
Đánh vây hãm (đánh hải mã... nhằm yên lặng trí ngoài thua)
Cấu trúc từ
it doesn't grow on every hedge
- cái bại khan hiếm thấy
to hedge in
- rào lại, xung quanh vị mặt hàng rào
to hedge off
- ngăn cơ hội vị mặt hàng rào
to hedge one's bets
- đi nước đôi
hình thái từ
- V_ed: hedged
- V_ing: hedging
Chuyên ngành
Xây dựng
giậu
hàng rào cây
Kỹ thuật cộng đồng
rào
Kinh tế
tự bảo hiểm
- buying hedge
- sự mua về để tự động bảo hiểm
- hedge clause
- điều khoản tự động bảo hiểm
- hedge fund
- quỹ tự động bảo hiểm
- hedge tender
- đấu thầu được tự động bảo hiểm
- long hedge
- tự bảo đảm vị mua sắm kỳ hạn
- long hedge
- tự bảo đảm dài
- perfect hedge
- tự bảo đảm trả toàn
- short hedge
- tự bảo đảm vị thế ngắn
Chứng khoán
Bảo đảm
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrier , bush , enclosure , fence , guard , hedgerow , hurdle , protection , quickset , screen , shrubbery , thicket , windbreak , ambiguity , equivoque , euphemism , prevarication , shuffle , tergiversation , weasel word , maze , plash , pleach , septum , topiary
verb
- beat around the bush , be noncommittal , blow hot and cold * , cop a plea , cop out * , duck , equivocate , evade , flip-flop * , fudge * , give the lập cập around , hem and haw * , jive * , pass the buck * , prevaricate , pussyfoot * , quibble , lập cập around , shilly-shally * , shuck * , shuffle , sidestep , sit on the fence , stall , stonewall * , temporize , tergiversate , tergiverse , waffle * , block , border , cage , confine , coop , corral , edge , fence , girdle , hem in , hinder , immure , obstruct , pen , restrict , ring , siege , surround , begird , beset , circle , compass , encircle , encompass , environ , gird , hem , besiege , close in , enclose , envelop , euphemize , weasel , dodge , skirt , avoid , barrier , beg the question , bound , boundary , bush , guard , hurdle , obstacle , protect , pussyfoot , separate , straddle , waffle
Bình luận