/ə'fens/
Thông dụng
Danh từ
Sự vi phạm, sự phạm tội
(từ khan hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công
- the most effective defence is offence
- sự chống thủ đem hiệu suất cao nhất là tấn công
Sự xúc phạm, sự thực hiện bực bản thân, sự làm mất đi lòng
Cấu trúc kể từ
no offence (to sb) =
- làm thất lạc lòng
- no offence was meant
- không cố ý làm mất đi lòng
- to give offence vĩ đại somebody
- làm phật lòng ai
- to take offence
- mất lòng
- Sự vi vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy
- (từ khan hiếm,nghĩa hiếm) vật cản vật
- làm thất lạc lòng
Chuyên ngành
Kinh tế
hành vi phạm pháp
sự vi phạm
- tax offence
- sự vi phạm về thuế
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Bạn đang xem: offence là gì
Xem thêm: điều khiển tivi tiếng anh là gì
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận