/pri'ventiv/
Thông dụng
Cách viết lách không giống preventative
Tính từ
Ngăn ngừa, chống ngừa; cẩn trọng với
- preventive measures
- biện pháp chống ngừa
(y học) chống bệnh dịch, nhằm mục tiêu ngăn ngừa
- preventive medicine
- thuốc chống bệnh
Danh từ
Thuốc chống bệnh; phương án chống ngừa
Kỹ thuật cộng đồng
biện pháp chống ngừa
chất bảo vệ
ngăn chặn
ngăn ngừa
- preventive actions
- phép đo ngăn ngừa
- preventive maintenance
- sự đảm bảo ngăn ngừa
phòng ngừa
- preventive fire protection
- sự ngăn chặn hỏa hoạn
- preventive inspection
- sự điều tra chống ngừa
- preventive maintenance
- bảo trì chống ngừa
- preventive maintenance
- sự bảo trì chống ngừa
- preventive maintenance
- sự gia hạn chống ngừa
- preventive maintenance time
- thờì gian trá gia hạn chống ngừa
- preventive reactor/resistor
- điện kháng/điện trở chống ngừa
- preventive service
- dịch vụ chống ngừa
Bình luận