railing là gì

/´reiliη/

Thông dụng

Danh từ

Rào chắn (bằng Fe hoặc gỗ)

Chuyên ngành

Xây dựng

rào chắn

Giải quí EN: 1. a bannister or tư vấn for a staircase.a bannister or tư vấn for a staircase.2. a balustrade.a balustrade.3. a wooden edge surrounding a plywood panel.a wooden edge surrounding a plywood panel..

Giải quí VN: 1. một trụ lan can hoặc trụ kháng của lan can 2. lan can 3. một sản phẩm rào mộc xung quanh một panen được làm bằng gỗ dán.

Bạn đang xem: railing là gì

panel-typed railing
rào chắn vệ đường
safety railing
hàng rào chắn an toàn
traffic railing
hàng rào chắn (bảo vệ đàng xe cộ chạy xe trên cầu)
thanh chắn bảo vệ
platform railing
thanh chắn đảm bảo hiểm

Kỹ thuật công cộng

lan can
hàng rào
rigid railing
hàng rào cứng
safety railing
hàng rào chắn an toàn
semi-rigid railing
hàng rào nửa cứng
traffic railing
hàng rào chắn (bảo vệ đàng xe cộ chạy xe trên cầu)
thanh tựa
tường chắn mái
tường chống hộ

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balustrade , banister , bar , barrier , fence , paling , pole , rail , rails , rest , siding , abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy , revilement , reviling , scurrility , scurrilousness , contumely.abuse , grate , reproach , tư vấn , upbraiding , vituperation

Xem thêm: deconstructed là gì

tác fake

Tìm tăng với Google.com :

NHÀ TÀI TRỢ