rebate nghĩa là gì

/´ri:beit/

Thông dụng

Danh từ

Việc hạ giá chỉ, việc giảm sút (số chi phí trả)
Số chi phí được hạ, số chi phí được tách bớt

Ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) thực hiện giảm sút (sức mạnh, hiệu lực thực thi của một việc gì)
Làm cùn (lưỡi dao)

Danh kể từ & nước ngoài động từ

(như) rabbet

hình thái từ

  • V-ing: rebating
  • V-ed: rebated

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán tài chính ) hạ giá

Hóa học tập & vật liệu

tiền giảm

Kỹ thuật cộng đồng

bào xoi
nếp gấp
rãnh
rebate plane
bào rãnh
rebate plane
bào xuyên rãnh (hẹp)
rebate plane
bào xuyên rãnh hẹp
sự giảm
sự hạ giá
ván cừ

Kinh tế

bớt cước phí
bớt giá
bớt nợ
chiết khấu
rebate on bills not due
sự tái mét ưu tiên những phiếu khoán ko đáo hạn
giảm cước
giảm giá
rebate coupon
phiếu tách giá
VAT rebate
sự tách giá chỉ thuế độ quý hiếm gia tăng
hồi khấu
agent rebate
sự hồi khẩu
freight rebate
hồi khấu vận phí
insurance rebate
tiền hồi khấu bảo hiểm
interest rebate
tiền hối hận khấu trả lãi
sales rebate
tiền hồi khấu phân phối hàng
sự giảm bớt giá
sự giảm bớt giảm
tiền bo
tiền bớt
freight rebate
tiền giảm bớt cước
purchase rebate
tiền giảm bớt mua sắm hàng
sales rebate
tiền giảm bớt phân phối hàng
tiền phân tách khấu

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abatement , allowance , bonus , deduction , discount , kickback , payback , reduction , reimbursement , remission , repayment , subtraction , diminish , lessen , reduce , refund
verb
abate , discount , subtract , take , diminish , drain , dwindle , ebb , lessen , let up , peter , reduce , tail away , taper