Dạng không những ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động kể từ nguyên vẹn mẫu | to repel | |||||
Phân kể từ hiện tại tại | repelling | |||||
Phân kể từ quá khứ | repelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repel | repel hoặc repellest¹ | repels hoặc repelleth¹ | repel | repel | repel |
Quá khứ | repelled | repelled hoặc repelledst¹ | repelled | repelled | repelled | repelled |
Tương lai | will/shall² repel | will/shall repel hoặc wilt/shalt¹ repel | will/shall repel | will/shall repel | will/shall repel | will/shall repel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | repel | repel hoặc repellest¹ | repel | repel | repel | repel |
Quá khứ | repelled | repelled | repelled | repelled | repelled | repelled | Tương lai | were to repel hoặc should repel | were to repel hoặc should repel | were to repel hoặc should repel | were to repel hoặc should repel | were to repel hoặc should repel | were to repel hoặc should repel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | repel | — | let’s repel | repel | — |
- Cách phân tách động kể từ cổ.
- Thường thưa will; chỉ thưa shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bậc nhất, thông thường thưa shall và chỉ thưa will nhằm nhấn mạnh vấn đề.
Bình luận