seed nghĩa là gì

/sid/

Thông dụng

Danh từ

Hạt, phân tử giống
to be kept for seed
giữ thực hiện phân tử giống
a tiny poppy seed
hạt như là lí tí của cây dung dịch phiện
Tinh dịch
(kinh thánh) con cái con cháu, hậu thế
to raise up seed
sinh con cái đẻ cái
the seeds of Abraham
người Do thái
(thể dục,thể thao) (thông tục) đấu thủ phân tử như là (nhất là nom môn quần vợt)
go/run đồ sộ seed
ngừng rời khỏi hoa vì thế vẫn kết phân tử (về cây)
Bắt đầu nom tiều tụy, trở thành kém cỏi năng lượng, kém cỏi hiệu suất cao (về người..)
the seeds of something
mầm mống; nguyên vẹn nhân, xuất xứ của dòng sản phẩm gì
to sow the seeds of discord
gieo rắc nõn mống bất hoà

Nội động từ

Kết trở nên phân tử, sinh rời khỏi phân tử (về cây)
Rắc phân tử, gieo giống
Lấy phân tử, tỉa lấy hạt
(thể dục,thể thao) lựa lựa chọn đấu thủ phân tử như là (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ phân tử giống

Hình Thái Từ

  • Ved : Seeded
  • Ving: Seeding

Chuyên ngành

Hóa học tập & vật liệu

hạt giống

Ô tô

sơn bị nổi hạt

Điện lạnh

tinh thể mầm

Kỹ thuật cộng đồng

hạt
mầm bọt
mầm phổi (bọt)
mầm, khởi đầu

Kinh tế

gieo cấy
hạt
hạt giống
phôi
tách hạt

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
berry , bud , cell , conceit , concept , conception , core , corn , ear , egg , embryo , germ , grain , image , impression , inkling , kernel , notion , nucleus , nut , ovule , ovum , particle , rudiment , semen , spark , sperm , spore , start , suspicion , brood , descendants , heirs , issue , offspring , posterity , progeniture , progeny , race , scions , spawn , successors , pip , pit , tuber , get , birth , blood , bloodline , descent , extraction , family , genealogy , line , lineage , origin , parentage , pedigree , stock , acinus , acorn , ancestry , beginning , boll , children , first principle , legume , pea , plant , samara , scatter , source , sow

Từ trái khoáy nghĩa