Tiếng Anh[sửa]
Cách trừng trị âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈpoʊz/
![]() | [sə.ˈpoʊz] |
Ngoại động từ[sửa]
suppose ngoại động từ /sə.ˈpoʊz/
- Giả sử, fake thiết, giả thiết.
- Đòi chất vấn, cần phải có (lý thuyết, sản phẩm... ).
- that supposes mechanism without flaws — loại bại liệt yên cầu công cụ cần thiệt tốt
- Cho rằng, tin cậy, cho là.
- I suppose we shall be back in an hour — tôi nhận định rằng một giờ nữa công ty chúng tôi tiếp tục xoay lại
- I don't suppose he will come — tôi cho là anh ấy sẽ không còn đến
- (Lời mệnh lệnh) Đề nghị.
- suppose we try another — ý kiến đề xuất tất cả chúng ta cố một keo dán nữa; hoặc là bọn chúng test một đợt nữa
- to be supposed — sở hữu nhiệm vụ
- he is not supposed vĩ đại read the letter — anh tao không tồn tại trách nhiệm hiểu loại thư ấy
Chia động từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "suppose". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển giờ Việt free (chi tiết)
Bình luận