Ý nghĩa của which nhập giờ Anh
which determiner, pronoun (QUESTION)
Which buổi tiệc nhỏ would you prefer to lớn go to lớn - Anna's or Dan's ?
"Jacinta was there with her boyfriend." "Which one? She has several."
Which is mine? The smaller one?
Which of the desserts did you have?
which determiner, pronoun (ADDS INFORMATION)
Ngữ pháp
which
pronoun
uk /wɪtʃ/ us /wɪtʃ/
which pronoun (USED TO REFER)
Ngữ pháp
Thành ngữ
(Định nghĩa của which kể từ Từ điển & Từ đồng nghĩa tương quan Cambridge dành riêng cho Người học tập Nâng cao © Cambridge University Press)
which | Từ điển Anh Mỹ
which
us /hwɪtʃ, wɪtʃ/
which pronoun, adjective [not gradable] (QUESTION)
Các trở nên ngữ
which
pronoun
us /hwɪtʃ, wɪtʃ/
which pronoun (USED TO REFER)
used to lớn show what particular thing is being referred to:
which pronoun (ADDS INFORMATION)
She said it would be done by March, which I doubt.
(Định nghĩa của which kể từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
A1,B1,A2
Bản dịch của which
nhập giờ Trung Quốc (Phồn thể)
問題, (用於答案數目固定或有限的問題中)哪個, 哪些…
nhập giờ Trung Quốc (Giản thể)
问题, (用于答案数目固定或有限的问题中)哪个, 哪些…
nhập giờ Tây Ban Nha
que, cuál, qué…
nhập giờ Việt
dòng sản phẩm nào là, người nào là, dùng để làm nhắc cho tới đồ vật gi và đã được nhắc cho tới trước đó…
nhập giờ Nhật
nhập giờ Thổ Nhĩ Kỳ
nhập giờ Pháp
nhập giờ Catalan
in Dutch
nhập giờ Ả Rập
nhập giờ Séc
nhập giờ Đan Mạch
nhập giờ Indonesia
nhập giờ Thái
nhập giờ Ba Lan
nhập giờ Malay
nhập giờ Đức
nhập giờ Na Uy
nhập giờ Hàn Quốc
in Ukrainian
nhập giờ Ý
nhập giờ Nga
hangi, hangisi, hangisini…
quel [masculine, singular], quelle [feminine]…
อันไหน, สิ่งไหน, สิ่งที่…
어느, 이미 언급된 것이 무엇인지 정확히 나타낼 때 쓰인다, 정보를 추가로 제시할 때 쓰인다…
какой? который?, который, что…
Cần một máy dịch?
Nhận một bạn dạng dịch thời gian nhanh và miễn phí!
Tìm kiếm
not showing what you are thinking or feeling in your face
Về việc này
Bình luận